555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [lộ lộ loto]
Lộ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Danh từ (Phương ngữ) đường lớn con lộ
Lộ kèm nghĩa tiếng anh reveal, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
VnExpress cung cấp tin tức mới nhất về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác tại Việt Nam và thế giới.
Lộ là gì: Danh từ: (phương ngữ) đường lớn, Động từ: để cho người ngoài thấy được, biết được, nhận ra được cái trước bị che giấu, con lộ, cười...
8 thg 5, 2025 · Lộ Lộ tham dự cuộc thi Hoa hậu chuyển giới Việt Nam 2025, ở tuổi U40, cô vẫn tự tin, tỏa sáng Hiện tại, Lộ Lộ vẫn xây dựng một hình ảnh nghệ sĩ tài năng, tử tế và cống hiến …
lộ - 1 dt. Con đường lớn: con lộ đá Xe chạy trên lộ như mắc cửi. - 2 đgt. Phô bày ra, để cho người ngoài biết được: lộ bí mật lộ diện lộ hầu. - con cò trắng
Check 'lộ' translations into English. Look through examples of lộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: lộ1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. Khuất Nguyên 屈原: “Quan thiết vân chi thôi ngôi, Bị minh nguyệt hề bội bảo lộ” 帶長鋏之陸離兮, 冠切雲之崔嵬 (Cửu chương 九章, …
lộ Phô bày ra, để cho người ngoài biết được. Lộ bí mật. Lộ diện. Lộ hầu.
8 thg 6, 2025 · Lộ (trong tiếng Anh là “road” hoặc “highway”) là danh từ chỉ con đường lớn, thường là đường bộ rộng, có thể là đường liên tỉnh, quốc lộ hoặc các tuyến đường quan trọng …
Bài viết được đề xuất: